Có 2 kết quả:

损失 sǔn shī ㄙㄨㄣˇ ㄕ損失 sǔn shī ㄙㄨㄣˇ ㄕ

1/2

Từ điển phổ thông

tổn thất, mất mát

Từ điển phổ thông

tổn thất, mất mát, hao hụt

Từ điển Trung-Anh

(1) loss
(2) damage
(3) CL:個|个[ge4]
(4) to lose
(5) to suffer damage

Từ điển phổ thông

tổn thất, mất mát

Từ điển phổ thông

tổn thất, mất mát, hao hụt

Từ điển Trung-Anh

(1) loss
(2) damage
(3) CL:個|个[ge4]
(4) to lose
(5) to suffer damage